Thời gian tàu và giá vé Adana Mersin 2019. Đường sắt liên bang Adana Mersin là tuyến được sử dụng nhiều nhất. Thời gian di chuyển: Mất khoảng 45 phút. Bất kể mùa hè hay mùa đông, Adana Mersin Expeditions bắt đầu lúc 6:00 sáng và tiếp tục cho đến 23:15. Chuyến tàu cuối cùng giữa Mersin và Adana là lúc 22:30 tối.
Tuyến có 11 ga tàu và có 28 chuyến tàu mỗi ngày. Vé tàu Adana Mersin không thể mua trực tuyến hoặc mua vào ngày sau đó. Vì vậy, bạn có thể mua vé từ các ga tàu vào ngày đi du lịch. Sẽ rất thuận lợi nếu bạn có mặt tại ga khoảng 15 phút trước giờ tàu chạy, ngay cả khi có mật độ người đông đúc. Dịch vụ Raybus hoạt động giữa Adana mà không dừng ở các điểm dừng trung gian.
Tuyến đường sắt Adana Mersin
Adana Mersin Tàu khu vực Adana
Chuyến tàu từ Adana đến Mersin mất khoảng thời gian 1 và 10. Những chuyến tàu này hoạt động hàng ngày giữa Adana và Mersin.
Ga xe lửa tuyến đường sắt Adana Mersin
- Adana
- Şakirpaşa
- tử đạo
- ôliu
- hơi mới
- xương cổ chân
- Huzurkent
- Tashkent
- Karacailyas
- Tırmıl
- Mersin
Lịch trình chuyến bay Adana Mersin 2019
Mersin | Tırmıl | Karacailyas | Tashkent | Huzurkent | TARSUS (Đến) | TARSUS (Khởi hành) | YENICE (Đến) | YENİCE (Khởi hành) | tử đạo | Şakirpaşa | Adana |
05:45 | 06:11 | 06:12 | 06:26 | 06:28 | 06:48 | ||||||
06:10 | x | 06:37 | 06:38 | 06:52 | 06:54 | x | x | 07:17 | |||
06:30 | x | x | x | x | 07:03 | 07:04 | 07:20 | 07:22 | x | x | 07:48 |
07.00 * | x | x | x | x | 07:31 | 07:32 | 07:46 | 07:48 | x | x | 08:11 |
07:30 | 07:56 | 07:57 | 08:11 | 08:13 | x | 08:35 | |||||
08:05 | x | 08:33 | 08:34 | 08:48 | 08:50 | x | x | 09:13 | |||
08:30 | x | 08:57 | 08:58 | 09:12 | 09:14 | x | x | 09:37 | |||
09:10 | x | x | x | x | 09:41 | 09:42 | 09:56 | 09:58 | x | x | 10:21 |
09:50 | x | 10:17 | 10:18 | 10:32 | 10:34 | x | x | 10:57 | |||
10:35 | x | x | x | x | 11:06 | 11:07 | 11:21 | 11:23 | x | x | 11:46 |
11:15 | x | 11:42 | 11:43 | 11:57 | 11:59 | x | x | 12:22 | |||
12:15 | x | x | x | x | 12:46 | 12:47 | 13:01 | 13:03 | x | x | 13:26 |
13:00 | x | 13:27 | 13:28 | 13:42 | 13:44 | x | x | 14:07 | |||
13:50 | x | 14:17 | 14:18 | 14:32 | 14:34 | x | x | 14:57 | |||
14:30 | x | x | x | x | 15:01 | 15:02 | 15:16 | 15:18 | x | x | 15:41 |
15:10 | x | 15:37 | 15:38 | 15:52 | 15:54 | x | x | 16:17 | |||
15,30 | x | x | x | 16:02 | 16:04 | 16:20 | 16:21 | x | x | 16:47 | |
16:25 | x | x | x | x | 16:56 | 16:57 | 17:11 | 17:13 | x | x | 17:36 |
17:05 | x | 17:32 | 17:33 | 17:47 | 17:49 | x | x | 18:12 | |||
17:20 | x | x | x | x | 17:53 | 18:18 | 18:10 | 18:12 | x | x | 18:38 |
17:50 | x | 18:17 | 19:07 | 18:32 | 18:34 | x | x | 18:57 | |||
18:40 | 19:06 | 19:53 | 19:21 | 19:23 | x | 19:45 | |||||
19:25 | x | 19:52 | 20:32 | 20:07 | 20:09 | x | x | 20:32 | |||
20:00 | x | x | x | x | 20:31 | 21:08 | 20:46 | 20:48 | x | x | 21:11 |
20:40 | 21:07 | 21:58 | 21:23 | 21:25 | x | 21:47 | |||||
21:30 | x | 21:57 | 21:58 | 22:12 | 22:14 | x | x | 22:37 | |||
22:30 | x | x | x | x | 23:01 | 23:02 | 23:16 | 23:18 | x | x | 23:41 |
Giá vé Adana Mersin 2019
- Giá vé Adana Mersin 2019: Đầy đủ: Bảng 7.5 Sinh viên: 6.25 Vé khứ hồi TL: 12 TL
- Giá vé của Adana Tarsus 2019: Đầy đủ: Bảng 5.5 Sinh viên: 4.5 Vé khứ hồi TL: 9 TL
- Giá vé Adana Yenice 2019: Đầy đủ: Bảng 4 Sinh viên: 3 Vé khứ hồi TL: 6 TL
- Đăng ký Adana Mersin 2019 (Hàng tháng): Đầy đủ: Bảng 150 Sinh viên: Bảng 120
ĐIỆN THOẠI TƯ VẤN VÀ BẢO QUẢN TCDD
Số điện thoại của văn phòng ga xe lửa và giờ mở cửa.
LIÊN HỆ TRẠM ADANA
Điện thoại: 0322 453 31 72 (05.30-21.30)
LIÊN HỆ TRẠM ĐÀO TẠO
Điện thoại: 0324 231 12 67 (05.30 - 21.30)
Giờ bán vé tàu Adana Mersin