Tổng cục ASKİ tiếp tục không ngừng công việc làm sạch lưới điện, ống khói và đường dây cũng như các công trình cơ sở hạ tầng trên toàn thành phố để ngăn lũ lụt có thể xảy ra do mưa lớn xối xả ở thủ đô. Trong tháng 40, các đội đã làm sạch tổng cộng 2 nghìn vỉ nướng, 29 nghìn 188 ống khói và 692 nghìn XNUMX đường ống.
Tổng cục Quản lý Cấp thoát nước Ankara (ASKİ) đã tăng cường các biện pháp nhằm ngăn chặn lũ lụt và lũ lụt xảy ra do mưa lớn trong khu vực.
Các đội ASKİ đồng loạt thực hiện các công việc cải tạo hạ tầng từ làm sạch lưới điện đến làm mới đường dẫn nước mưa, nước thải tại nhiều điểm của Thủ đô.
800 NHÂN VIÊN VÀ 400 XE
Tổng cục ASKİ, cơ quan thường xuyên làm sạch đường nước thải (nước thải) và nước mưa để ngăn ngừa lũ lụt ở các khu vực đô thị, tiếp tục thực hiện các công việc làm sạch, bảo trì và sửa chữa toàn diện trên toàn thủ đô.
Vào tháng 40, các đội ASKİ đã làm sạch gần 2 nghìn vỉ nướng, 29 nghìn 188 ống khói và 692 nghìn XNUMX đường ống.
Các quan chức của ASKİ, cơ quan dọn dẹp rác thải khi mưa trên khắp thủ đô, cảnh báo người dân không vứt rác vào lưới điện và đường nước mưa để không gây tắc nghẽn.
Công việc vệ sinh lưới nước mưa, ống khói và đường dây được thực hiện với 800 nhân viên và 400 phương tiện như sau;
TỔNG GIÁM ĐỐC ASKI CÔNG TRÌNH VỆ SINH THÁNG XNUMX |
|||||
Tên khu vực | VỆ SINH LƯỚI (CÁI) |
VỆ SINH CHIMNEY (CÁI) |
VỆ SINH DÂY CHUYỀN (MÉT) |
SỐ LƯỢNG NHÂN VIÊN | Số lượng xe |
CANKAYA | 4953 | 82 | 4315 | 110 | 42 |
MAMAK | 4246 | 428 | 25068 | 50 | 27 |
ALTINDAG | 5044 | 8 | 18355 | 55 | 28 |
KECIOREN | 2839 | 138 | 9313 | 90 | 44 |
NEWMAHALLE | 2830 | 550 | 24736 | 50 | 26 |
SINCAN | 1201 | 79 | 9149 | 71 | 36 |
GOLBASI | 1253 | 354 | 35700 | 34 | 17 |
ETİMESGUT | 4177 | 73 | 7130 | 75 | 33 |
Elmadağ | 1051 | 0 | 0 | 50 | 24 |
BAR | 2187 | 28 | 11500 | 30 | 15 |
Akyurt | 312 | 0 | 261 | 22 | 11 |
ANH HÙNG | 335 | 0 | 9895 | 8 | 6 |
ayas | 132 | 9 | 750 | 8 | 5 |
Kalecik | 486 | 7 | 4445 | 14 | 8 |
Bala | 55 | 0 | 0 | 2 | 1 |
THEO DÕI | 913 | 8 | 1084 | 35 | 21 |
POLATLI | 4306 | 151 | 4850 | 25 | 18 |
BEYPAZARI | 1209 | 13 | 650 | 8 | 6 |
NALLIHAN | 507 | 18 | 395 | 9 | 5 |
ĐỘNG CƠ | 8 | 2 | 200 | 6 | 3 |
HAYMANA | 0 | 0 | 1400 | 3 | 1 |
KIZILCAHAMAM | 604 | 1 | 0 | 8 | 4 |
UNIVERSE | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
SEREFLIKOCHISAR | 161 | 60 | 18421 | 3 | 2 |
ÇAMLIDERE | 87 | 20 | 1075 | 2 | 1 |
LỚP HỌC | 600 | 0 | 0 | 30 | 15 |
39496 | 2029 | 188692 | 800 | 400 |