Ở quận Pazarcık của Kahramanmaraş, vào ngày 6 tháng 2023 năm 04.17 lúc 7,7:13.24, cường độ 7,6; Tại quận Elbistan, một trận động đất mạnh XNUMX độ xảy ra lúc XNUMX giờ XNUMX phút. Các trận động đất được cảm nhận dữ dội ở các tỉnh xung quanh, đặc biệt là ở Kahramanmaraş, Hatay, Osmaniye, Adıyaman, Gaziantep, Şanlıurfa, Diyarbakır, Malatya, Kilis và Adana.
Những nỗ lực đang được tiến hành để loại bỏ các điều kiện ảnh hưởng xấu đến cuộc sống chung sau động đất. Trong bối cảnh này, các hoạt động can thiệp và phục hồi sớm được thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết của công dân chúng ta. Những nỗ lực tiếp tục dưới sự điều phối của AFAD với sự hợp tác của các tổ chức và cơ quan công cộng cũng như các tổ chức phi chính phủ của chúng tôi.
Nhu cầu trợ giúp mạnh mẽ từ quốc gia của chúng tôi
Những công dân hữu ích của chúng tôi đang gửi yêu cầu của họ đến Chủ tịch AFAD một cách mạnh mẽ để hỗ trợ các hoạt động can thiệp và cải thiện. Đất nước chúng tôi gửi nhiều yêu cầu viện trợ tới AFAD và muốn hỗ trợ các nạn nhân thiên tai.
Hỗ trợ có thể được cung cấp thông qua VirtualPOS, Tài khoản ngân hàng và SMS
Để không bỏ qua những yêu cầu nói trên, viện trợ được chấp nhận dưới tiêu đề động đất cho các nạn nhân thảm họa. Có thể quyên góp qua virtualPOS, tài khoản ngân hàng và SMS trên afad.gov.tr.
Có thể Viết Earthquake và Gửi SMS tới 1866
Chúng tôi chia sẻ số tài khoản quyên góp động đất của AFAD bên dưới. Công dân của chúng tôi sẽ có thể quyên góp thông qua các số tài khoản bên dưới. Ngoài ra, những ai muốn hỗ trợ công dân của chúng tôi trong thảm họa có thể quyên góp 1866 TL bằng cách nhập “EARTHQUAKE” và gửi SMS tới 20.
Lưu ý: “Khi thực hiện viện trợ với EFT, Bộ Nội vụ TR về Thảm họa và Quản lý Khẩn cấp, Tổng cục Động đất và Giảm thiểu Rủi ro phải được ghi trong phần Tên Người nhận.”
Chiến dịch viện trợ động đất Thông tin tài khoản ngân hàng
TC ZIRAAT BANKASI A.S.
CHI NHÁNH CÔNG TY CÔNG ANKARA
TL : TR73 0001 0017 4555 5555 5552 04
Đô la Mỹ : TR 46 0001 0017 4555 5555 5552 05
EURO : TR 19 0001 0017 4555 5555 5552 06
GBP: EN 43 0001 0017 4555 5555 5553 56
Mã số Swift của ngân hàng: TCZBTR2 để
TC ZIRAAT NGÂN HÀNG QUỐC TẾ AG
CHI NHÁNH FRANKFURT
EURO : DE 50 5122 0700 2000 4524 54
Mã số Swift của ngân hàng: TCZBDEFF
NGÂN HÀNG NỀN TẢNG THỔ NHĨ KỲ TAO
CHI NHÁNH THƯƠNG MẠI KIZILAY
TL : TR62 0001 5001 5800 7299 3175 99
Đô la Mỹ : TR43 0001 5001 5804 8013 0940 88
EURO : TR32 0001 5001 5804 8013 0940 92
Mã số Swift của ngân hàng: TVBATR2 tới
TÜRKİYE HALK BANKASI A.Ş.
BỘ CHI NHÁNH
TL : TR88 0001 2009 4080 0005 0002 28
Đô la Mỹ : TR75 0001 2009 4080 0058 0002 92
EURO : TR48 0001 2009 4080 0058 0002 93
Mã số Swift của ngân hàng: TRHBTR2 để
KUWAIT TÜRK KATILIM BANKASI A.S.
CHI NHÁNH BALGAT
TL : TR67 0020 5000 0951 0603 5000 09
Đô la Mỹ : TR61 0020 5000 0951 0603 5001 17
EURO : TR34 0020 5000 0951 0603 5001 18
Mã số Swift của ngân hàng: KTEFTRIS
ZİRAAT KATILIM BANKASI A.S.
CÔNG TY CHI NHÁNH ANKARA
TL : TR70 0020 9000 0041 2303 0000 10
Đô la Mỹ : TR43 0020 9000 0041 2303 0000 11
EURO : TR16 0020 9000 0041 2303 0000 12
Mã Swift Code ngân hàng Không : ZKBATRIS
VAKIF KATILIM BANKASI A.S.
CÔNG TY CHI NHÁNH ANKARA
TL : TR25 0021 0000 0001 6349 0000 06
ĐÔ LA MỸ : TR57 0021 0000 0001 6349 0001 09
CHÂU ÂU : TR30 0021 0000 0001 6349 0001 10
Mã số Swift của ngân hàng: NỀN TẢNG
ALBARAKA TÜRK KATILIM BANKASI A.Ş.
CHI NHÁNH CÔNG TY BAŞKENT
TL : TR02 0020 3000 0779 2009 0000 10
Đô la Mỹ : TR72 0020 3000 0779 2009 0000 11
EURO : TR45 0020 3000 0779 2009 0000 12
Mã số Swift của ngân hàng: BTFHTRIS
TÜRKİYE EMLAK KATILIM BANKASI A.S.
CHI NHÁNH ANKARA
TL : TR80 0021 1000 0005 1027 4000 11
Đô la Mỹ : TR31 0021 1000 0005 1027 4001 17
EURO : TR04 0021 1000 0005 1027 4001 18
Mã số Swift của ngân hàng: emlatris
DENİZBANK A.Ş.
TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BAŞKENT VÀ CHI NHÁNH TÀI CHÍNH CÔNG
TL : TR84 0013 4000 0155 9775 9000 11
Đô la Mỹ : TR14 0013 4000 0155 9775 9000 10
EURO : TR57 0013 4000 0155 9775 9000 12
Mã số Swift của ngân hàng: DENITRIS
NGÂN HÀNG KINH DOANH TURKEY INC
CHI NHÁNH BAŞKENT
TL : TR16 0006 4000 0014 2990 9890 45
Đô la Mỹ : TR09 0006 4000 0024 2992 5862 71
EURO : TR19 0006 4000 0024 2992 5862 85
CHF : TR98 0006 4000 0024 2992 6599 41
GBP : TR12 0006 4000 0024 2992 6599 37
Mã số Swift của ngân hàng: ISBKTRIS
ŞEKERBANK TAŞ.
CHI NHÁNH ANKARA
TL : TR18 0005 9000 6013 0006 0089 34
Đô la Mỹ : TR88 0005 9000 6013 0006 0089 35
EURO : TR61 0005 9000 6013 0006 0089 36
Mã số Swift của ngân hàng: SEKETR2A
TÜRK EKONOMİ NGÂN HÀNG A.Ş.
CHI NHÁNH ÇANKAYA ANKARA
TL : TR90 0003 2000 0000 0077 3407 66
Đô la Mỹ : TR13 0003 2000 0000 0077 3407 94
EURO : TR34 0003 2000 0000 0077 3408 04
Mã số Swift của ngân hàng: TEBUUTRIS
QNB FINANSBANK A.S.
CHI NHÁNH UMITKOY
TL : TR03 0011 1000 0000 0091 7684 68
Đô la Mỹ : TR48 0011 1000 0000 0091 7685 31
EURO : TR32 0011 1000 0000 0091 7686 25
QAR : TR80 0011 1000 0000 0119 7668 11
Mã số Swift của ngân hàng: FNNBTRIS
AKBANK TAŞ.
CHI NHÁNH CÔNG TY BAŞKENT
TL : TR83 0004 6008 3288 8000 1486 21
Đô la Mỹ : TR07 0004 6008 3200 1000 1486 22
EURO : TR54 0004 6008 3203 6000 1486 23
Mã số Swift của ngân hàng: AKBKTRIS
PTTBANK
TÀI KHOẢN KIỂM TRA MAIL TRÁI ĐẤT: 1866
Trả lời: TR71 0080 7008 8130 0001 8660 01
YAPI VE KREDI BANKASI A.S.
CHI NHÁNH THƯƠNG MẠI ANKARA
TL : TR76 0006 7010 0000 0032 7546 60
Đô la Mỹ : TR79 0006 7010 0000 0032 7546 06
EUR : TR59 0006 7010 0000 0032 7545 78
Mã số Swift của ngân hàng: BÀI BÁO
Hãy là người đầu tiên nhận xét