İzmir (Basmane) Tàu khu vực Denizli là tàu khu vực được điều hành bởi TCDD Transportation trên tuyến đường sắt thuộc TCDD giữa Ga Basmane và Ga Denizli. Mỗi ngày lẫn nhau giữa Izmir và Denizli 6 thám hiểm. Izmir đến Denizli 266 km thời gian đi lại trung bình 4 giờ 45 phútd.
Lịch trình xe lửa İzmir Denizli Trong báo cáo tin tức này, bao gồm Bản đồ tàu 2019 và İzmir Denizli, bạn có thể tìm thấy tất cả các chi tiết về chuyến tàu khu vực hoạt động giữa Denizli và İzmir.
Tuyến đường tàu khu vực Denizli Izmir
Các chuyến tàu này đi theo tuyến đường sau:
Họ hoạt động hàng ngày giữa İzmir> Denizli> İzmir. Tàu khu vực Izmir Denizli; İzmir (Basmane)> Gaziemir> Adnan Menderes Airport> Menderes> Pancar> Torbalı> Tepeköy> Health> Selçuk> Çamlık> Partners> Germencik> İncirliova> Aydın> Umurluuc> Mansion> Sultanhisar> Atça> İsabey Kuk > Buharkent> Sarayköy> Goncalı> Denizli
Ga xe lửa Denizli Izmir
Kiểm tra tất cả các chuyến tàu từ Izmir đến Denizli 25 trạm và tạm dừng là
- Izmir (Basmane) Thổ Nhĩ Kỳ
- Gaziemir
- Sân bay Adnanmenderes
- ngoằn ngoèo
- củ cải tía
- túi
- Tepeköy
- Selcuk
- lùm cây thông
- đối tác
- Germencik
- İncirliova
- Aydın
- Umurlu
- lều
- Sultanhisar
- ATCA
- İsabeyli
- nazilli
- Kuyucak
- Pamukören
- Horsunlu
- Buharkent
- Sarayköy
- Goncalı
- từ chối
Lịch trình tàu Izmir Denizli
Izmir (Basmane) Thổ Nhĩ Kỳ | 07:42 | 08:53 | 11:30 | 15:30 | 16:41 | 17:54 |
Gaziemir | 08:01 | 09:13 | 11:49 | 15:49 | 17:01 | 18:13 |
Sân bay A.Menderes | 08:06 | 09:18 | 11:55 | 15:55 | 17:06 | 18:19 |
ngoằn ngoèo | 08:11 | 09:22 | 12:00 | 16:00 | 17:10 | 18:24 |
củ cải tía | 08:25 | 09:36 | 12:14 | 16:14 | 17:24 | 18:39 |
túi | 08:36 | 09:48 | 12:25 | 16:25 | 17:37 | 18:50 |
Tepeköy | 08:42 | 09:53 | 12:29 | 16:31 | 17:41 | 18:55 |
Selcuk | 09:09 | 10:17 | 12:53 | 16:55 | 18:05 | 19:20 |
lùm cây thông | 09:22 | 10:30 | 13:06 | 17:08 | 18:18 | 19:36 |
đối tác | 09:42 | 10:49 | 13:25 | 17:27 | 18:36 | 19:57 |
Germencik | 09:52 | 11:03 | 13:35 | 17:38 | 18:46 | 20:12 |
İncirliova | 10:02 | 11:14 | 13:45 | 17:49 | 18:58 | 20:22 |
Aydın | 10:13 | 11:27 | 13:56 | 18:04 | 19:09 | 20:33 |
Umurlu | 10:27 | 11:40 | 14:08 | 18:16 | 19:21 | 20:45 |
lều | 10:36 | 11:50 | 14:17 | 18:26 | 19:31 | 20:54 |
Sultanhisar | 10:46 | 12:01 | 14:28 | 18:36 | 19:41 | 21:04 |
ATCA | 10:52 | 12:09 | 14:34 | 18:43 | 19:47 | 21:10 |
İsabeyli | 10:58 | x | x | 18:49 | x | x |
nazilli | 11:05 | 12:22 | 14:45 | 18:59 | 19:58 | 21:21 |
Kuyucak | 11:16 | 12:34 | 14:56 | 19:10 | 20:09 | 21:32 |
Pamukören | 11:23 | 12:42 | 15:03 | 19:17 | 20:16 | 21:39 |
Horsunlu | 11:30 | 12:48 | 15:08 | 19:22 | 20:21 | 21:44 |
Buharkent | 11:42 | 13:01 | 15:24 | 19:34 | 20:33 | 21:56 |
Sarayköy | 11:57 | 13:18 | 15:39 | 19:49 | 20:48 | 22:11 |
Goncalı | 12:16 | 13:37 | 15:58 | 20:08 | 21:07 | 22:30 |
từ chối | 12:27 | 13:48 | 16:09 | 20:19 | 21:18 | 22:41 |
Lịch trình tàu Denizli Izmir
từ chối | 04:20 | 05:50 | 08:25 | 12:45 | 14:35 | 17:30 |
Km. 251 485 + | 04:32 | 06:02 | 08:37 | 12:57 | 14:47 | 17:42 |
Goncalı | 04:34 | 06:04 | 08:39 | 12:59 | 14:49 | 17:45 |
Sarayköy | 04:53 | 06:23 | 08:58 | 13:19 | 15:08 | 18:04 |
Buharkent | 05:08 | 06:38 | 09:14 | 13:34 | 15:23 | 18:23 |
Horsunlu | 05:20 | 06:50 | 09:26 | 13:46 | 15:35 | 18:35 |
Pamukören | 05:26 | 06:56 | 09:32 | 13:52 | 15:41 | 18:41 |
Kuyucak | 05:33 | 07:03 | 09:39 | 13:59 | 15:48 | 18:48 |
nazilli | 05:45 | 07:15 | 09:51 | 14:11 | 16:00 | 19:00 |
İsabeyli | x | 07:21 | x | x | x | 19:06 |
ATCA | 05:56 | 07:27 | 10:02 | 14:22 | 16:11 | 19:12 |
Sultanhisar | 06:02 | 07:33 | 10:08 | 14:29 | 16:18 | 19:18 |
lều | 06:12 | 07:43 | 10:18 | 14:39 | 16:28 | 19:30 |
Umurlu | 06:21 | 07:52 | 10:28 | 14:48 | 16:38 | 19:39 |
Aydın | 06:34 | 08:05 | 10:43 | 15:01 | 16:54 | 19:52 |
İncirliova | 06:44 | 08:15 | 10:53 | 15:11 | 17:05 | 20:02 |
Germencik | 06:54 | 08:25 | 11:04 | 15:21 | 17:15 | 20:13 |
đối tác | 07:05 | 08:36 | 11:15 | 15:35 | 17:26 | 20:23 |
lùm cây thông | 07:23 | 08:54 | 11:33 | 15:53 | 17:44 | 20:41 |
Selcuk | 07:36 | 09:08 | 11:46 | 16:06 | 17:57 | 20:55 |
Tepeköy | 08:00 | 09:35 | 12:10 | 16:30 | 18:23 | 21:20 |
túi | 08:05 | 09:39 | 12:14 | 16:34 | 18:27 | 21:26 |
củ cải tía | 08:17 | 09:51 | 12:25 | 16:46 | 18:38 | 21:37 |
ngoằn ngoèo | 08:32 | 10:05 | 12:40 | 17:02 | 18:53 | 21:52 |
Sân bay A.Menderes | 08:37 | 10:09 | 12:44 | 17:06 | 18:57 | 21:56 |
Gaziemir | 08:43 | 10:14 | 12:50 | 17:12 | 19:02 | 22:02 |
Izmir (Basmane) Thổ Nhĩ Kỳ | 09:02 | 10:33 | 13:09 | 17:30 | 19:21 | 22:21 |
Bản đồ tàu Denizli Izmir
Bản đồ xe lửa khu vực Aegean
Giá vé tàu hỏa Izmir Denizli
Việc mua và đặt chỗ trực tuyến không thể được thực hiện đối với Tàu Izmir Denizli hoạt động hàng ngày. Bạn có thể mua vé tại các trạm thu phí hàng ngày. Giá vé tàu hỏa Izmir Denizli:
Giá vé ghế Pulman mỗi người Bảng 28,5'Tiến sĩ
ĐIỆN THOẠI TƯ VẤN VÀ BẢO QUẢN TCDD
Trạm xe lửa phòng vé số điện thoại và giờ mở cửa.
TRẠM CĂN CỨ
Điện thoại: 0232 484 86 38 Tư vấn - (07.00 - 21.30)
TRẠM TỰ
Điện thoại: 0232 892 60 06 - (06.00 - 21.00)
TRẠM ÁO
ĐT: 0256 212 99 40 / Ext: 71351 - (07.00 - 20.00)
TRẠM NAZftime
ĐT: 0256 312 49 79 / Ext: 71351 - (06.30 - 20.30)
TRẠM DỪNG
Điện thoại: 0258 268 28 31 - (06.00 - 18.00)
Hãy là người đầu tiên nhận xét