Bản đồ và thời gian đào tạo lốp xe của Izmir 2019: TCDD Taşımacılık A.Ş. giữa lốp Izmir mỗi ngày lẫn nhau 4 cuộc thám hiểm được thực hiện. Sau khi công trình đổi mới đường giữa İzmir Ödemiş, người dân của Tyre có mức độ quan tâm cao đến các chuyến bay tăng lên. İzmir Tyre là 100 km và thời gian đi trung bình 1 giờ 50 phútd. Lịch trình xe lửa lốp xe Izmir Ứng dụng này bao gồm 2019 và Bản đồ xe lửa lốp xe Izmir.
Tàu Khu vực Lốp Izmir chạy hàng ngày giữa Izmir (Basmane) - Torbalı - Bayındır - Tire. İzmir - Tàu khu vực lốp İzmir (Basmane)> Gaziemir, Sân bay Adnan Menderes, Menderes, Pancar, Torbalı, Gürgür, Taşkesik, Arıkbaşı, Karpuzlu, Elifli, Furunlu, Bayındır, Bayındır các tuyến đường lốp xe, Yakatalöy. phục vụ mỗi ngày.
Ga xe lửa lốp xe Izmir
Kiểm tra tất cả các chuyến tàu từ Izmir đến Odemis 18 trạm và tạm dừng là:
- Izmir (Basmane),
- Gaziemir,
- AdnanMenderes (Sân bay),
- Menderes
- củ cải,
- túi,
- Gürgür,
- Taskesik,
- Arıkbaşı,
- dưa hấu,
- thủ công,
- Furunl của
- hưng thịnh,
- Trường dạy nghề Bayındır,
- Yakakoy,
- dao kéo,
- Lốp Toki Mah.,
- Lốp xe
Lịch trình xe lửa lốp Izmir
Izmir> Giờ tàu tuyến lốp | ||||
Tên trạm | các xnumx.tr | 2các .Tr | các xnumx.tr | 4các .Tr |
Izmir (Basmane) Thổ Nhĩ Kỳ | 09:54 | 13:53 | 15:55 | 19:06 |
Gaziemir | 10:13 | 14:13 | 16:14 | 19:25 |
Sân bay A.Menderes | 10:19 | 14:19 | 16:19 | 19:31 |
ngoằn ngoèo | 10:23 | 14:23 | 16:23 | 19:36 |
củ cải tía | 10:37 | 14:37 | 16:37 | 19:50 |
túi | 10:48 | 14:48 | 16:49 | 20:02 |
Gürgür | 10:56 | x | x | x |
Taskesik | 10:59 | x | x | x |
Arıkbaşı | 11:05 | 15:02 | 17:03 | 20:16 |
dưa hấu | 11:11 | 15:08 | 17:09 | 20:22 |
thủ công | 11:14 | x | x | x |
các Furunl | 11:17 | x | x | x |
thịnh vượng | 11:22 | 15:16 | 17:18 | 20:31 |
Trường dạy nghề Bayındır | 11:26 | x | x | x |
Yakakoy | 11:29 | x | x | x |
nĩa | 11:33 | 15:25 | 17:26 | 20:39 |
Lốp Toki Mah. | 11:39 | 15:31 | 17:32 | 20:45 |
Lốp xe | 11:45 | 15:37 | 17:38 | 20:51 |
Lịch trình xe lửa của lốp xe Izmir (Basmane)
Lốp xe> Giờ tàu tuyến Izmir | ||||
Tên trạm | các xnumx.tr | 2các .Tr | các xnumx.tr | các xnumx.tr |
Lốp xe | 06:10 | 07:40 | 11:50 | 16:50 |
Lốp Toki Mah. | 06:17 | 07:47 | 11:57 | 16:57 |
nĩa | 06:23 | 07:58 | 12:03 | 17:03 |
Yakakoy | x | x | x | 17:08 |
thịnh vượng | 06:31 | 08:08 | 12:11 | 17:17 |
Trường dạy nghề Bayındır | x | 08:04 | x | 17:11 |
các Furunl | x | 08:13 | x | 17:22 |
thủ công | x | 08:16 | x | 17:25 |
dưa hấu | 06:38 | 08:19 | 12:18 | 17:28 |
Arıkbaşı | 06:44 | 08:25 | 12:24 | 17:34 |
Taskesik | x | x | x | 17:40 |
Gürgür | x | x | x | 17:43 |
túi | 06:59 | 08:39 | 12:38 | 17:52 |
củ cải tía | 07:11 | 08:50 | 12:49 | 18:03 |
ngoằn ngoèo | 07:27 | 09:04 | 13:03 | 18:17 |
Sân bay A.Menderes | 07:32 | 09:09 | 13:08 | 18:21 |
Gaziemir | 07:38 | 09:14 | 13:14 | 18:29 |
Izmir (Basmane) Thổ Nhĩ Kỳ | 07:56 | 09:33 | 13:33 | 18:47 |
Bản đồ xe lửa lốp xe Izmir
Bản đồ xe lửa khu vực Aegean
Giá vé tàu hỏa lốp Izmir
Mua và đặt chỗ trực tuyến không thể được thực hiện cho tàu chạy hàng ngày. Bạn có thể mua vé tại các trạm thu phí hàng ngày. Giá vé tàu hỏa lốp Izmir:
- Giá vé ghế Pulman mỗi người Bảng 11,5'Tiến sĩ
ĐIỆN THOẠI TƯ VẤN VÀ BẢO HÀNH TCDD:
Trạm xe lửa phòng vé số điện thoại và giờ mở cửa.
TRẠM CƠ SỞ CƠ SỞ
Điện thoại: 0232 484 86 38 Tư vấn - (07.00 - 21.30)
TRẠM BAYINDIR:
Điện thoại: 0232 581 30 56 - (05.45 - 20.45)
TRẠM TÚI:
Điện thoại: 0232 856 16 30 - (06.00 - 21.30)
VĂN PHÒNG
Điện thoại: 0232 512 15 25 - (05.00 - 18.30)
Hãy là người đầu tiên nhận xét