Vangölü Express là một trong những chuyến tàu chính của TCDD Transport, đi giữa Ankara và Tatvan, đi qua sườn núi và đi qua những cảnh đẹp thiên nhiên.
Vangölü Express, một trong những lựa chọn đầu tiên của những người muốn đến Van với một chuyến đi thú vị và muốn nếm thử từ chuyến đi của mình, mang đến cho bạn một cơ hội duy nhất để đi du lịch với cấu trúc thoải mái và an toàn. Hành khách đi du lịch bằng tàu tốc hành có thể nhìn thấy những khu rừng và hoa đầy màu sắc trong suốt hành trình với sự xuất hiện của mùa xuân. Bạn cũng có thể ngắm nhìn khung cảnh độc đáo của hồ Van khi đi du lịch với Vangölü Express và quan sát vinh quang của núi Nemrut và đồng bằng Muş. Nhiều khách du lịch trong và ngoài nước thích chuyến thám hiểm này, trôi nổi từ sườn núi và vẻ đẹp tự nhiên.
VĂN LỚN GIỜ M HOI GIỜ
Ankara> Giờ tàu tuyến Tatvan | ||
---|---|---|
trạm | đến | lối ra |
Ga xe lửa Ankara | 11:00 | |
Kayaş | 11:14 | 11:15 |
Elmadağ | 11:50 | 11:51 |
Irmak | 12:18 | 12:20 |
Yahşihan | 12:36 | 12:37 |
Kırıkkale | 12:43 | 12:45 |
Balışıh | 13:07 | 13:08 |
Çerikli | 13:42 | 13:43 |
bậc thang | 14:10 | 14:11 |
Yerköy | 14:32 | 14:34 |
Karaosman | 14:47 | 14:48 |
Caferli | 15:03 | 15:04 |
Şefaatli | 15:15 | 15:16 |
Sarıkent | 15:34 | 15:35 |
Karasek của | 15:46 | 15:47 |
Kanlıca | 15:51 | 15:52 |
Yenifakılı | 16:07 | 16:08 |
Himmetdede | 16:46 | 16:47 |
Boğazköprü | 17:19 | 17:20 |
Kayseri | 17:35 | 17:50 |
Sarıoğlan | 18:42 | 18:43 |
Karaöz của | 18:54 | 18:55 |
Yeniçubuk | 19:09 | 19:10 |
các İhsanl | 19:25 | 19:26 |
Şarkışla | 19:41 | 19:43 |
Gözmen | 20:10 | 20:11 |
các Bedirli | 20:19 | 20:20 |
dầy | 20:44 | 20:45 |
cấu trúc | 21:00 | 21:02 |
Sivas | 21:09 | 21:25 |
Taşlıdere | 21:37 | 21:42 |
Bostankaya | 21:54 | 21:55 |
Yenikangal | 22:47 | 22:48 |
Cetinkaya | 23:05 | 23:06 |
Demiriz | 23:24 | 23:25 |
Akçamağar để | 23:33 | 23:34 |
Akgedik | 23:41 | 23:42 |
Hekimhan | 00:24 | 00:25 |
Malatya | 01:34 | 01:54 |
BattalGazi | 02:08 | 02:09 |
Firat | 02:21 | 02:22 |
km.xnumx 286 + | 02:34 | 02:35 |
các Kuşsara | 02:46 | 02:47 |
Pınarlı | 03:02 | 03:03 |
Baskil | 03:23 | 03:24 |
lòng trắc ẩn | 03:42 | 03:43 |
Yolçatı | 03:59 | 04:05 |
Elazığ | 04:24 | 04:39 |
Yurt | 04:57 | 04:58 |
lứa tuổi | 05:06 | 05:07 |
các Muratbag | 05:43 | 05:45 |
Palu | 06:01 | 06:02 |
Beyhan | 06:20 | 06:21 |
trồng | 06:37 | 06:38 |
Suveren | 06:51 | 06:52 |
trẻ | 07:12 | 07:13 |
Kurt | 08:40 | 08:41 |
Mus | 09:03 | 09:05 |
Bahçetep để | 09:48 | 09:49 |
nước sôi | 10:05 | 10:06 |
Rahova | 10:31 | 10:32 |
Km. 358 360 + | 10:43 | 10:44 |
Tatvan Gar | 10:46 |
Tatvan> Giờ tàu tuyến Ankara | ||
---|---|---|
trạm | đến | lối ra |
Tatvan Gar | 07:55 | |
Rahova | 08:10 | 08:11 |
nước sôi | 08:28 | 08:29 |
Mus | 09:24 | 09:26 |
Kurt | 09:48 | 09:49 |
Oymapınar | 10:27 | 10:29 |
trẻ | 11:11 | 11:13 |
Suveren | 11:33 | 11:34 |
trồng | 11:48 | 11:49 |
Beyhan | 12:01 | 12:02 |
Palu | 12:21 | 12:22 |
các Muratbag | 12:38 | 12:39 |
lứa tuổi | 13:16 | 13:17 |
Yurt | 13:26 | 13:27 |
Elazığ | 13:46 | 14:01 |
Yolçatı | 14:24 | 14:29 |
lòng trắc ẩn | 14:47 | 14:48 |
Baskil | 15:00 | 15:01 |
Pınarlı | 15:17 | 15:18 |
Km. 294 371 + | 15:30 | 15:31 |
các Kuşsara | 15:32 | 15:33 |
km.xnumx 286 + | 15:41 | 15:42 |
Firat | 15:54 | 15:58 |
BattalGazi | 16:10 | 16:13 |
Malatya | 16:27 | 16:45 |
Hekimhan | 17:50 | 17:51 |
Akgedik | 18:36 | 18:37 |
Akçamağar để | 18:46 | 18:47 |
Demiriz | 18:53 | 18:54 |
Cetinkaya | 19:11 | 19:12 |
Yenikangal | 19:30 | 19:31 |
Bostankaya | 20:15 | 20:16 |
Sivas | 20:42 | 20:52 |
cấu trúc | 20:59 | 21:01 |
dầy | 21:16 | 21:17 |
các Bedirli | 21:41 | 21:42 |
Gözmen | 21:50 | 21:51 |
Han | 22:00 | 22:01 |
Şarkışla | 22:20 | 22:22 |
các İhsanl | 22:38 | 22:39 |
Yeniçubuk | 22:52 | 22:53 |
Karaöz của | 23:07 | 23:08 |
Sarıoğlan | 23:19 | 23:20 |
Kayseri | 00:14 | 00:29 |
Boğazköprü | 00:44 | 00:45 |
Himmetdede | 01:23 | 01:24 |
Yenifakılı | 02:03 | 02:04 |
Kanlıca | 02:19 | 02:20 |
Karasek của | 02:24 | 02:25 |
Sarıkent | 02:35 | 02:36 |
Şefaatli | 02:53 | 02:54 |
Caferli | 03:05 | 03:06 |
Karaosman | 03:21 | 03:22 |
Yerköy | 03:35 | 03:37 |
bậc thang | 03:58 | 03:59 |
Çerikli | 04:25 | 04:26 |
Balışıh | 05:04 | 05:05 |
Kırıkkale | 05:26 | 05:28 |
Yahşihan | 05:34 | 05:35 |
Irmak | 05:51 | 05:53 |
Elmadağ | 06:32 | 06:34 |
Kayaş | 07:09 | 07:10 |
Ga xe lửa Ankara | 07:22 |
Công trình xây dựng tuyến YHT của Ankara-Sivas kể từ ngày Đông-Nam / Kurtalan, Vangölü Ekspresleri sẽ được vận hành giữa Hanlı-Bostankaya mà không đến Sivas và việc vận chuyển hành khách đến và đi từ Sivas sẽ được cung cấp bởi Bostankaya Sivas.
VÉ ANKARA VĂN
Vangölü Express, Ankara> Kırıkkale> Kayseri> Sivas> Malatya> Elazığ> Muş> Tatvan từ Ankara vào Thứ Ba, Chủ Nhật, Tatvan vào Thứ Ba và Thứ Năm. Chuyến tàu giữa Ankara và Van mất khoảng 24 giờ 15 phút.
VÉ ANKARA VĂN
Giá vé tàu vị trí số 1 Vangölü Express, Ankara - Tatvan là 48.00 TL. Con số này là giá vé đầy đủ. Bạn có thể xem giá vé tàu đã giảm giữa Ankara - Tatvan bằng cách chọn biểu giá khi mua vé trực tuyến từ Eybis. Đó là giảm giá, chiết khấu trên 65 tuổi (50%), giảm giá 13-26 tuổi, giảm giá 60-64 tuổi (20%), giảm giá trẻ em 7-12 tuổi, chiết khấu nhân sự, chiết khấu báo chí, giảm giá giáo viên, giảm giá TAF (nhân viên). . Bạn cũng có thể mua vé vật nuôi.
LIÊN HỆ ANKARA
Tel: 0 (312) 309 05 15/336 Thông tin - Dây chuyền làm việc: Mở cửa 24 giờ
LIÊN HỆ TARVAN GAR
Điện thoại: 0 (434) 827 57 04 - Giờ làm việc: 06.30 - 15.30
Hãy là người đầu tiên nhận xét