Các ga đi lại và Sơ đồ hệ thống BAŞKENTRAY BAŞKENTRAY BAŞKENTRAY: BAŞKENTRAY là một hệ thống xe lửa đi lại phục vụ thủ đô Ankara của Thổ Nhĩ Kỳ. Giữa thị trấn Sincan và quận Kayaş của Mamak Đường km 36 Có hơn hai mươi tám trạm. Phù hợp với Đường sắt Nhà nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ, các nhà khai thác Vận tải TCDD.
Tuyến đường sắt giữa Sincan và Ga Tàu Ankara được hoàn thành và đưa vào sử dụng vào năm 1892. Trước TCDD, có rất ít chuyến tàu hoạt động trên tuyến. Đoàn tàu gồm ba toa được kéo bởi một đầu máy động cơ hơi nước. Các đoàn tàu đi lại E1972 phục vụ trên tuyến được điện khí hóa vào năm 23000. Nó đã bị đóng cửa một phần vào ngày 11 tháng 2016 năm 12 để cải tạo. Nó đã được đưa vào hoạt động trở lại vào ngày 2018 tháng XNUMX năm XNUMX.
Trạm Başkentray
Sự tích hợp với các hệ thống đường sắt hiện có trong thành phố Ankara được cung cấp bởi Başkentray. Ga tàu điện ngầm Batıkent, ga Yenişehir, ga tàu điện ngầm Keçiören ở ga Ankara, ga ANKARAY và Maltepe và Kurtuluş đã được kết nối. Başkentray có 4 giữa Ankara và Kayaş, 5 giữa Behiçbey và Sincan, và 6 giữa Ankara và Behiçbey.
Các trạm Başkentray như sau:
- Tân Cương
- hoa tulip
- Elvankent
- Eryaman
- Özgüneş
- Sincan
- Dừng máy bay
- Behicbey
- xe lửa tốt
- Ghazi
- Quận Gazi
- nơi đua ngựa
- Ankara
- Medic
- sự cứu rỗi
- Cebeci
- Demirlibahçe
- bạn Saimeka
- Mamak
- các Bağdere
- Üreğil
- Constanta
- Kayaş
Hành khách cũng được chuyển từ ga Yenişehir của Başkentray đến Kızılay Metro và đến ANKARAY tại các ga Kurtuluş và Maltepe.
Giá vé Baskentray
Baskentray, nơi chuyên chở hàng nghìn 520 hàng ngày giữa Sincan và Kayas, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông vận tải trong thành phố với nhiều nhà ga. Trong chuyến tàu ngoại ô này, được thiết kế bằng cách tích hợp các hệ thống công nghệ cao, mọi nhu cầu của hành khách đã được xem xét và dịch vụ đã không bị bỏ rơi cho họ.
Ở Başkentray, giá nội trú duy nhất của Ankarakart là 2,5 TL cho toàn bộ và 1,75 TL cho sinh viên. Có các phương tiện giao thông tàu điện ngầm, xe buýt và Ankaray thuộc Metropolitan Metropolitan từ các ga Başkentray cũng như các phương tiện giao thông công cộng tư nhân. Vì Ankarakart có giá trị trong tất cả các phương tiện này, nên có thể lên bất kỳ phương tiện nào ở Ankara bằng một thẻ duy nhất. Điều này miễn cả thời gian và phát hành thẻ thêm.
Đồng hồ Baskentray
Các chuyến tàu đi lại thành phố thủ đô vận hành một chuyến thám hiểm 15 phút. Lần đầu tiên sẽ khởi hành từ Tân Cương vào buổi sáng tại 06.00. Lale, Elvankent, Eryaman YHT, zgüneş, Etimesgut, Havadurağı, Yıldırım, Behiçbey, Marsandiz. Nó đạt đến Kayaş tại 06.49. Các chuyến tàu mới nhất từ Sincan và Kayaş đang đối ứng tại 19: 45.
Liên hệ trực tiếp với StubNCAN | |||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||
Tân Cương | 06:00 | 06:15 | 06:30 | 06:45 | 07:00 | 07:15 | 07:30 | 07:45 | 08:00 | 08:15 | 08:30 | 08:45 | |
hoa tulip | 00:02 | 06:02 | 06:17 | 06:32 | 06:47 | 07:02 | 07:17 | 07:32 | 07:47 | 08:02 | 08:17 | 08:32 | 08:47 |
Elvankent | 00:02 | 06:04 | 06:19 | 06:34 | 06:49 | 07:04 | 07:19 | 07:34 | 07:49 | 08:04 | 08:19 | 08:34 | 08:49 |
Eryaman | 00:02 | 06:06 | 06:21 | 06:36 | 06:51 | 07:06 | 07:21 | 07:36 | 07:51 | 08:06 | 08:21 | 08:36 | 08:51 |
Özgüneş | 00:02 | 06:08 | 06:23 | 06:38 | 06:53 | 07:08 | 07:23 | 07:38 | 07:53 | 08:08 | 08:23 | 08:38 | 08:53 |
Sincan | 00:02 | 06:10 | 06:25 | 06:40 | 06:55 | 07:10 | 07:25 | 07:40 | 07:55 | 08:10 | 08:25 | 08:40 | 08:55 |
các Havadurag | 00:02 | 06:12 | 06:27 | 06:42 | 06:57 | 07:12 | 07:27 | 07:42 | 07:57 | 08:12 | 08:27 | 08:42 | 08:57 |
tia chớp | 00:02 | 06:14 | 06:29 | 06:44 | 06:59 | 07:14 | 07:29 | 07:44 | 07:59 | 08:14 | 08:29 | 08:44 | 08:59 |
Behicbey | 00:03 | 06:17 | 06:32 | 06:47 | 07:02 | 07:17 | 07:32 | 07:47 | 08:02 | 08:17 | 08:32 | 08:47 | 09:02 |
xe lửa tốt | 00:03 | 06:20 | 06:35 | 06:50 | 07:05 | 07:20 | 07:35 | 07:50 | 08:05 | 08:20 | 08:35 | 08:50 | 09:05 |
Ghazi | 00:02 | 06:22 | 06:37 | 06:52 | 07:07 | 07:22 | 07:37 | 07:52 | 08:07 | 08:22 | 08:37 | 08:52 | 09:07 |
Quận Gazi | 00:02 | 06:24 | 06:39 | 06:54 | 07:09 | 07:24 | 07:39 | 07:54 | 08:09 | 08:24 | 08:39 | 08:54 | 09:09 |
nơi đua ngựa | 00:02 | 06:26 | 06:41 | 06:56 | 07:11 | 07:26 | 07:41 | 07:56 | 08:11 | 08:26 | 08:41 | 08:56 | 09:11 |
Ankara | 00:03 | 06:29 | 06:44 | 06:59 | 07:14 | 07:29 | 07:44 | 07:59 | 08:14 | 08:29 | 08:44 | 08:59 | 09:14 |
Akdeniz | 00:04 | 06:33 | 06:48 | 07:03 | 07:18 | 07:33 | 07:48 | 08:03 | 08:18 | 08:33 | 08:48 | 09:03 | 09:18 |
sự cứu rỗi | 00:01 | 06:34 | 06:49 | 07:04 | 07:19 | 07:34 | 07:49 | 08:04 | 08:19 | 08:34 | 08:49 | 09:04 | 09:19 |
Cebeci | 00:02 | 06:36 | 06:51 | 07:06 | 07:21 | 07:36 | 07:51 | 08:06 | 08:21 | 08:36 | 08:51 | 09:06 | 09:21 |
Demirlibahçe | 00:02 | 06:38 | 06:53 | 07:08 | 07:23 | 07:38 | 07:53 | 08:08 | 08:23 | 08:38 | 08:53 | 09:08 | 09:23 |
bạn Saimeka | 00:02 | 06:40 | 06:55 | 07:10 | 07:25 | 07:40 | 07:55 | 08:10 | 08:25 | 08:40 | 08:55 | 09:10 | 09:25 |
Mamak | 00:02 | 06:42 | 06:57 | 07:12 | 07:27 | 07:42 | 07:57 | 08:12 | 08:27 | 08:42 | 08:57 | 09:12 | 09:27 |
các Bağdere | 00:02 | 06:44 | 06:59 | 07:14 | 07:29 | 07:44 | 07:59 | 08:14 | 08:29 | 08:44 | 08:59 | 09:14 | 09:29 |
Üreğil | 00:01 | 06:45 | 07:00 | 07:15 | 07:30 | 07:45 | 08:00 | 08:15 | 08:30 | 08:45 | 09:00 | 09:15 | 09:30 |
Constanta | 00:02 | 06:47 | 07:02 | 07:17 | 07:32 | 07:47 | 08:02 | 08:17 | 08:32 | 08:47 | 09:02 | 09:17 | 09:32 |
Kayaş | 00:02 | 06:49 | 07:04 | 07:19 | 07:34 | 07:49 | 08:04 | 08:19 | 08:34 | 08:49 | 09:04 | 09:19 | 09:34 |
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. | |||||||||||||
Xem hồ sơ đầy đủ của KAYAŞ | |||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||
Kayaş | 06:15 | 06:30 | 06:45 | 07:00 | 07:15 | 07:30 | 07:45 | 08:00 | 08:15 | 08:30 | 08:45 | 09:00 | |
Constanta | 00:02 | 06:17 | 06:32 | 06:47 | 07:02 | 07:17 | 07:32 | 07:47 | 08:02 | 08:17 | 08:32 | 08:47 | 09:02 |
Üreğil | 00:02 | 06:19 | 06:34 | 06:49 | 07:04 | 07:19 | 07:34 | 07:49 | 08:04 | 08:19 | 08:34 | 08:49 | 09:04 |
các Bağdere | 00:01 | 06:20 | 06:35 | 06:50 | 07:05 | 07:20 | 07:35 | 07:50 | 08:05 | 08:20 | 08:35 | 08:50 | 09:05 |
Mamak | 00:02 | 06:22 | 06:37 | 06:52 | 07:07 | 07:22 | 07:37 | 07:52 | 08:07 | 08:22 | 08:37 | 08:52 | 09:07 |
bạn Saimeka | 00:02 | 06:24 | 06:39 | 06:54 | 07:09 | 07:24 | 07:39 | 07:54 | 08:09 | 08:24 | 08:39 | 08:54 | 09:09 |
Demirlibahçe | 00:02 | 06:26 | 06:41 | 06:56 | 07:11 | 07:26 | 07:41 | 07:56 | 08:11 | 08:26 | 08:41 | 08:56 | 09:11 |
Cebeci | 00:02 | 06:28 | 06:43 | 06:58 | 07:13 | 07:28 | 07:43 | 07:58 | 08:13 | 08:28 | 08:43 | 08:58 | 09:13 |
sự cứu rỗi | 00:02 | 06:30 | 06:45 | 07:00 | 07:15 | 07:30 | 07:45 | 08:00 | 08:15 | 08:30 | 08:45 | 09:00 | 09:15 |
Akdeniz | 00:01 | 06:31 | 06:46 | 07:01 | 07:16 | 07:31 | 07:46 | 08:01 | 08:16 | 08:31 | 08:46 | 09:01 | 09:16 |
Ankara | 00:04 | 06:35 | 06:50 | 07:05 | 07:20 | 07:35 | 07:50 | 08:05 | 08:20 | 08:35 | 08:50 | 09:05 | 09:20 |
nơi đua ngựa | 00:03 | 06:38 | 06:53 | 07:08 | 07:23 | 07:38 | 07:53 | 08:08 | 08:23 | 08:38 | 08:53 | 09:08 | 09:23 |
Quận Gazi | 00:02 | 06:40 | 06:55 | 07:10 | 07:25 | 07:40 | 07:55 | 08:10 | 08:25 | 08:40 | 08:55 | 09:10 | 09:25 |
Ghazi | 00:02 | 06:42 | 06:57 | 07:12 | 07:27 | 07:42 | 07:57 | 08:12 | 08:27 | 08:42 | 08:57 | 09:12 | 09:27 |
xe lửa tốt | 00:02 | 06:44 | 06:59 | 07:14 | 07:29 | 07:44 | 07:59 | 08:14 | 08:29 | 08:44 | 08:59 | 09:14 | 09:29 |
Behicbey | 00:03 | 06:47 | 07:02 | 07:17 | 07:32 | 07:47 | 08:02 | 08:17 | 08:32 | 08:47 | 09:02 | 09:17 | 09:32 |
tia chớp | 00:03 | 06:50 | 07:05 | 07:20 | 07:35 | 07:50 | 08:05 | 08:20 | 08:35 | 08:50 | 09:05 | 09:20 | 09:35 |
các Havadurag | 00:02 | 06:52 | 07:07 | 07:22 | 07:37 | 07:52 | 08:07 | 08:22 | 08:37 | 08:52 | 09:07 | 09:22 | 09:37 |
Sincan | 00:02 | 06:54 | 07:09 | 07:24 | 07:39 | 07:54 | 08:09 | 08:24 | 08:39 | 08:54 | 09:09 | 09:24 | 09:39 |
Özgüneş | 00:02 | 06:56 | 07:11 | 07:26 | 07:41 | 07:56 | 08:11 | 08:26 | 08:41 | 08:56 | 09:11 | 09:26 | 09:41 |
Eryaman | 00:02 | 06:58 | 07:13 | 07:28 | 07:43 | 07:58 | 08:13 | 08:28 | 08:43 | 08:58 | 09:13 | 09:28 | 09:43 |
Elvankent | 00:02 | 07:00 | 07:15 | 07:30 | 07:45 | 08:00 | 08:15 | 08:30 | 08:45 | 09:00 | 09:15 | 09:30 | 09:45 |
hoa tulip | 00:02 | 07:02 | 07:17 | 07:32 | 07:47 | 08:02 | 08:17 | 08:32 | 08:47 | 09:02 | 09:17 | 09:32 | 09:47 |
Tân Cương | 00:02 | 07:04 | 07:19 | 07:34 | 07:49 | 08:04 | 08:19 | 08:34 | 08:49 | 09:04 | 09:19 | 09:34 | 09:49 |
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. |
|
|||||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||||
Tân Cương | 09:00 | 09:15 | 09:30 | 09:45 | 10:00 | 10:15 | 10:30 | 10:45 | 11:00 | 11:15 | 11:30 | 11:45 | |||
hoa tulip | 00:02 | 09:02 | 09:17 | 09:32 | 09:47 | 10:02 | 10:17 | 10:32 | 10:47 | 11:02 | 11:17 | 11:32 | 11:47 | ||
Elvankent | 00:02 | 09:04 | 09:19 | 09:34 | 09:49 | 10:04 | 10:19 | 10:34 | 10:49 | 11:04 | 11:19 | 11:34 | 11:49 | ||
Eryaman | 00:02 | 09:06 | 09:21 | 09:36 | 09:51 | 10:06 | 10:21 | 10:36 | 10:51 | 11:06 | 11:21 | 11:36 | 11:51 | ||
Özgüneş | 00:02 | 09:08 | 09:23 | 09:38 | 09:53 | 10:08 | 10:23 | 10:38 | 10:53 | 11:08 | 11:23 | 11:38 | 11:53 | ||
Sincan | 00:02 | 09:10 | 09:25 | 09:40 | 09:55 | 10:10 | 10:25 | 10:40 | 10:55 | 11:10 | 11:25 | 11:40 | 11:55 | ||
các Havadurag | 00:02 | 09:12 | 09:27 | 09:42 | 09:57 | 10:12 | 10:27 | 10:42 | 10:57 | 11:12 | 11:27 | 11:42 | 11:57 | ||
tia chớp | 00:02 | 09:14 | 09:29 | 09:44 | 09:59 | 10:14 | 10:29 | 10:44 | 10:59 | 11:14 | 11:29 | 11:44 | 11:59 | ||
Behicbey | 00:03 | 09:17 | 09:32 | 09:47 | 10:02 | 10:17 | 10:32 | 10:47 | 11:02 | 11:17 | 11:32 | 11:47 | 12:02 | ||
xe lửa tốt | 00:03 | 09:20 | 09:35 | 09:50 | 10:05 | 10:20 | 10:35 | 10:50 | 11:05 | 11:20 | 11:35 | 11:50 | 12:05 | ||
Ghazi | 00:02 | 09:22 | 09:37 | 09:52 | 10:07 | 10:22 | 10:37 | 10:52 | 11:07 | 11:22 | 11:37 | 11:52 | 12:07 | ||
Quận Gazi | 00:02 | 09:24 | 09:39 | 09:54 | 10:09 | 10:24 | 10:39 | 10:54 | 11:09 | 11:24 | 11:39 | 11:54 | 12:09 | ||
nơi đua ngựa | 00:02 | 09:26 | 09:41 | 09:56 | 10:11 | 10:26 | 10:41 | 10:56 | 11:11 | 11:26 | 11:41 | 11:56 | 12:11 | ||
Ankara | 00:03 | 09:29 | 09:44 | 09:59 | 10:14 | 10:29 | 10:44 | 10:59 | 11:14 | 11:29 | 11:44 | 11:59 | 12:14 | ||
Akdeniz | 00:04 | 09:33 | 09:48 | 10:03 | 10:18 | 10:33 | 10:48 | 11:03 | 11:18 | 11:33 | 11:48 | 12:03 | 12:18 | ||
sự cứu rỗi | 00:01 | 09:34 | 09:49 | 10:04 | 10:19 | 10:34 | 10:49 | 11:04 | 11:19 | 11:34 | 11:49 | 12:04 | 12:19 | ||
Cebeci | 00:02 | 09:36 | 09:51 | 10:06 | 10:21 | 10:36 | 10:51 | 11:06 | 11:21 | 11:36 | 11:51 | 12:06 | 12:21 | ||
Demirlibahçe | 00:02 | 09:38 | 09:53 | 10:08 | 10:23 | 10:38 | 10:53 | 11:08 | 11:23 | 11:38 | 11:53 | 12:08 | 12:23 | ||
bạn Saimeka | 00:02 | 09:40 | 09:55 | 10:10 | 10:25 | 10:40 | 10:55 | 11:10 | 11:25 | 11:40 | 11:55 | 12:10 | 12:25 | ||
Mamak | 00:02 | 09:42 | 09:57 | 10:12 | 10:27 | 10:42 | 10:57 | 11:12 | 11:27 | 11:42 | 11:57 | 12:12 | 12:27 | ||
các Bağdere | 00:02 | 09:44 | 09:59 | 10:14 | 10:29 | 10:44 | 10:59 | 11:14 | 11:29 | 11:44 | 11:59 | 12:14 | 12:29 | ||
Üreğil | 00:01 | 09:45 | 10:00 | 10:15 | 10:30 | 10:45 | 11:00 | 11:15 | 11:30 | 11:45 | 12:00 | 12:15 | 12:30 | ||
Constanta | 00:02 | 09:47 | 10:02 | 10:17 | 10:32 | 10:47 | 11:02 | 11:17 | 11:32 | 11:47 | 12:02 | 12:17 | 12:32 | ||
Kayaş | 00:02 | 09:49 | 10:04 | 10:19 | 10:34 | 10:49 | 11:04 | 11:19 | 11:34 | 11:49 | 12:04 | 12:19 | 12:34 | ||
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. | |||||||||||||||
Xem hồ sơ đầy đủ của KAYAŞ | |||||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||||
Kayaş | 09:15 | 09:30 | 09:45 | 10:00 | 10:15 | 10:30 | 10:45 | 11:00 | 11:15 | 11:30 | 11:45 | 12:00 | |||
Constanta | 00:02 | 09:17 | 09:32 | 09:47 | 10:02 | 10:17 | 10:32 | 10:47 | 11:02 | 11:17 | 11:32 | 11:47 | 12:02 | ||
Üreğil | 00:02 | 09:19 | 09:34 | 09:49 | 10:04 | 10:19 | 10:34 | 10:49 | 11:04 | 11:19 | 11:34 | 11:49 | 12:04 | ||
các Bağdere | 00:01 | 09:20 | 09:35 | 09:50 | 10:05 | 10:20 | 10:35 | 10:50 | 11:05 | 11:20 | 11:35 | 11:50 | 12:05 | ||
Mamak | 00:02 | 09:22 | 09:37 | 09:52 | 10:07 | 10:22 | 10:37 | 10:52 | 11:07 | 11:22 | 11:37 | 11:52 | 12:07 | ||
bạn Saimeka | 00:02 | 09:24 | 09:39 | 09:54 | 10:09 | 10:24 | 10:39 | 10:54 | 11:09 | 11:24 | 11:39 | 11:54 | 12:09 | ||
Demirlibahçe | 00:02 | 09:26 | 09:41 | 09:56 | 10:11 | 10:26 | 10:41 | 10:56 | 11:11 | 11:26 | 11:41 | 11:56 | 12:11 | ||
Cebeci | 00:02 | 09:28 | 09:43 | 09:58 | 10:13 | 10:28 | 10:43 | 10:58 | 11:13 | 11:28 | 11:43 | 11:58 | 12:13 | ||
sự cứu rỗi | 00:02 | 09:30 | 09:45 | 10:00 | 10:15 | 10:30 | 10:45 | 11:00 | 11:15 | 11:30 | 11:45 | 12:00 | 12:15 | ||
Akdeniz | 00:01 | 09:31 | 09:46 | 10:01 | 10:16 | 10:31 | 10:46 | 11:01 | 11:16 | 11:31 | 11:46 | 12:01 | 12:16 | ||
Ankara | 00:04 | 09:35 | 09:50 | 10:05 | 10:20 | 10:35 | 10:50 | 11:05 | 11:20 | 11:35 | 11:50 | 12:05 | 12:20 | ||
nơi đua ngựa | 00:03 | 09:38 | 09:53 | 10:08 | 10:23 | 10:38 | 10:53 | 11:08 | 11:23 | 11:38 | 11:53 | 12:08 | 12:23 | ||
Quận Gazi | 00:02 | 09:40 | 09:55 | 10:10 | 10:25 | 10:40 | 10:55 | 11:10 | 11:25 | 11:40 | 11:55 | 12:10 | 12:25 | ||
Ghazi | 00:02 | 09:42 | 09:57 | 10:12 | 10:27 | 10:42 | 10:57 | 11:12 | 11:27 | 11:42 | 11:57 | 12:12 | 12:27 | ||
xe lửa tốt | 00:02 | 09:44 | 09:59 | 10:14 | 10:29 | 10:44 | 10:59 | 11:14 | 11:29 | 11:44 | 11:59 | 12:14 | 12:29 | ||
Behicbey | 00:03 | 09:47 | 10:02 | 10:17 | 10:32 | 10:47 | 11:02 | 11:17 | 11:32 | 11:47 | 12:02 | 12:17 | 12:32 | ||
tia chớp | 00:03 | 09:50 | 10:05 | 10:20 | 10:35 | 10:50 | 11:05 | 11:20 | 11:35 | 11:50 | 12:05 | 12:20 | 12:35 | ||
các Havadurag | 00:02 | 09:52 | 10:07 | 10:22 | 10:37 | 10:52 | 11:07 | 11:22 | 11:37 | 11:52 | 12:07 | 12:22 | 12:37 | ||
Sincan | 00:02 | 09:54 | 10:09 | 10:24 | 10:39 | 10:54 | 11:09 | 11:24 | 11:39 | 11:54 | 12:09 | 12:24 | 12:39 | ||
Özgüneş | 00:02 | 09:56 | 10:11 | 10:26 | 10:41 | 10:56 | 11:11 | 11:26 | 11:41 | 11:56 | 12:11 | 12:26 | 12:41 | ||
Eryaman | 00:02 | 09:58 | 10:13 | 10:28 | 10:43 | 10:58 | 11:13 | 11:28 | 11:43 | 11:58 | 12:13 | 12:28 | 12:43 | ||
Elvankent | 00:02 | 10:00 | 10:15 | 10:30 | 10:45 | 11:00 | 11:15 | 11:30 | 11:45 | 12:00 | 12:15 | 12:30 | 12:45 | ||
hoa tulip | 00:02 | 10:02 | 10:17 | 10:32 | 10:47 | 11:02 | 11:17 | 11:32 | 11:47 | 12:02 | 12:17 | 12:32 | 12:47 | ||
Tân Cương | 00:02 | 10:04 | 10:19 | 10:34 | 10:49 | 11:04 | 11:19 | 11:34 | 11:49 | 12:04 | 12:19 | 12:34 | 12:49 | ||
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. |
Liên hệ trực tiếp với StubNCAN | |||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||
Tân Cương | 12:00 | 12:15 | 12:30 | 12:45 | 13:00 | 13:15 | 13:30 | 13:45 | 14:00 | 14:15 | 14:30 | 14:45 | |
hoa tulip | 00:02 | 12:02 | 12:17 | 12:32 | 12:47 | 13:02 | 13:17 | 13:32 | 13:47 | 14:02 | 14:17 | 14:32 | 14:47 |
Elvankent | 00:02 | 12:04 | 12:19 | 12:34 | 12:49 | 13:04 | 13:19 | 13:34 | 13:49 | 14:04 | 14:19 | 14:34 | 14:49 |
Eryaman | 00:02 | 12:06 | 12:21 | 12:36 | 12:51 | 13:06 | 13:21 | 13:36 | 13:51 | 14:06 | 14:21 | 14:36 | 14:51 |
Özgüneş | 00:02 | 12:08 | 12:23 | 12:38 | 12:53 | 13:08 | 13:23 | 13:38 | 13:53 | 14:08 | 14:23 | 14:38 | 14:53 |
Sincan | 00:02 | 12:10 | 12:25 | 12:40 | 12:55 | 13:10 | 13:25 | 13:40 | 13:55 | 14:10 | 14:25 | 14:40 | 14:55 |
các Havadurag | 00:02 | 12:12 | 12:27 | 12:42 | 12:57 | 13:12 | 13:27 | 13:42 | 13:57 | 14:12 | 14:27 | 14:42 | 14:57 |
tia chớp | 00:02 | 12:14 | 12:29 | 12:44 | 12:59 | 13:14 | 13:29 | 13:44 | 13:59 | 14:14 | 14:29 | 14:44 | 14:59 |
Behicbey | 00:03 | 12:17 | 12:32 | 12:47 | 13:02 | 13:17 | 13:32 | 13:47 | 14:02 | 14:17 | 14:32 | 14:47 | 15:02 |
xe lửa tốt | 00:03 | 12:20 | 12:35 | 12:50 | 13:05 | 13:20 | 13:35 | 13:50 | 14:05 | 14:20 | 14:35 | 14:50 | 15:05 |
Ghazi | 00:02 | 12:22 | 12:37 | 12:52 | 13:07 | 13:22 | 13:37 | 13:52 | 14:07 | 14:22 | 14:37 | 14:52 | 15:07 |
Quận Gazi | 00:02 | 12:24 | 12:39 | 12:54 | 13:09 | 13:24 | 13:39 | 13:54 | 14:09 | 14:24 | 14:39 | 14:54 | 15:09 |
nơi đua ngựa | 00:02 | 12:26 | 12:41 | 12:56 | 13:11 | 13:26 | 13:41 | 13:56 | 14:11 | 14:26 | 14:41 | 14:56 | 15:11 |
Ankara | 00:03 | 12:29 | 12:44 | 12:59 | 13:14 | 13:29 | 13:44 | 13:59 | 14:14 | 14:29 | 14:44 | 14:59 | 15:14 |
Akdeniz | 00:04 | 12:33 | 12:48 | 13:03 | 13:18 | 13:33 | 13:48 | 14:03 | 14:18 | 14:33 | 14:48 | 15:03 | 15:18 |
sự cứu rỗi | 00:01 | 12:34 | 12:49 | 13:04 | 13:19 | 13:34 | 13:49 | 14:04 | 14:19 | 14:34 | 14:49 | 15:04 | 15:19 |
Cebeci | 00:02 | 12:36 | 12:51 | 13:06 | 13:21 | 13:36 | 13:51 | 14:06 | 14:21 | 14:36 | 14:51 | 15:06 | 15:21 |
Demirlibahçe | 00:02 | 12:38 | 12:53 | 13:08 | 13:23 | 13:38 | 13:53 | 14:08 | 14:23 | 14:38 | 14:53 | 15:08 | 15:23 |
bạn Saimeka | 00:02 | 12:40 | 12:55 | 13:10 | 13:25 | 13:40 | 13:55 | 14:10 | 14:25 | 14:40 | 14:55 | 15:10 | 15:25 |
Mamak | 00:02 | 12:42 | 12:57 | 13:12 | 13:27 | 13:42 | 13:57 | 14:12 | 14:27 | 14:42 | 14:57 | 15:12 | 15:27 |
các Bağdere | 00:02 | 12:44 | 12:59 | 13:14 | 13:29 | 13:44 | 13:59 | 14:14 | 14:29 | 14:44 | 14:59 | 15:14 | 15:29 |
Üreğil | 00:01 | 12:45 | 13:00 | 13:15 | 13:30 | 13:45 | 14:00 | 14:15 | 14:30 | 14:45 | 15:00 | 15:15 | 15:30 |
Constanta | 00:02 | 12:47 | 13:02 | 13:17 | 13:32 | 13:47 | 14:02 | 14:17 | 14:32 | 14:47 | 15:02 | 15:17 | 15:32 |
Kayaş | 00:02 | 12:49 | 13:04 | 13:19 | 13:34 | 13:49 | 14:04 | 14:19 | 14:34 | 14:49 | 15:04 | 15:19 | 15:34 |
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. | |||||||||||||
Xem hồ sơ đầy đủ của KAYAŞ | |||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||
Kayaş | 12:15 | 12:30 | 12:45 | 13:00 | 13:15 | 13:30 | 13:45 | 14:00 | 14:15 | 14:30 | 14:45 | 15:00 | |
Constanta | 00:02 | 12:17 | 12:32 | 12:47 | 13:02 | 13:17 | 13:32 | 13:47 | 14:02 | 14:17 | 14:32 | 14:47 | 15:02 |
Üreğil | 00:02 | 12:19 | 12:34 | 12:49 | 13:04 | 13:19 | 13:34 | 13:49 | 14:04 | 14:19 | 14:34 | 14:49 | 15:04 |
các Bağdere | 00:01 | 12:20 | 12:35 | 12:50 | 13:05 | 13:20 | 13:35 | 13:50 | 14:05 | 14:20 | 14:35 | 14:50 | 15:05 |
Mamak | 00:02 | 12:22 | 12:37 | 12:52 | 13:07 | 13:22 | 13:37 | 13:52 | 14:07 | 14:22 | 14:37 | 14:52 | 15:07 |
bạn Saimeka | 00:02 | 12:24 | 12:39 | 12:54 | 13:09 | 13:24 | 13:39 | 13:54 | 14:09 | 14:24 | 14:39 | 14:54 | 15:09 |
Demirlibahçe | 00:02 | 12:26 | 12:41 | 12:56 | 13:11 | 13:26 | 13:41 | 13:56 | 14:11 | 14:26 | 14:41 | 14:56 | 15:11 |
Cebeci | 00:02 | 12:28 | 12:43 | 12:58 | 13:13 | 13:28 | 13:43 | 13:58 | 14:13 | 14:28 | 14:43 | 14:58 | 15:13 |
sự cứu rỗi | 00:02 | 12:30 | 12:45 | 13:00 | 13:15 | 13:30 | 13:45 | 14:00 | 14:15 | 14:30 | 14:45 | 15:00 | 15:15 |
Akdeniz | 00:01 | 12:31 | 12:46 | 13:01 | 13:16 | 13:31 | 13:46 | 14:01 | 14:16 | 14:31 | 14:46 | 15:01 | 15:16 |
Ankara | 00:04 | 12:35 | 12:50 | 13:05 | 13:20 | 13:35 | 13:50 | 14:05 | 14:20 | 14:35 | 14:50 | 15:05 | 15:20 |
nơi đua ngựa | 00:03 | 12:38 | 12:53 | 13:08 | 13:23 | 13:38 | 13:53 | 14:08 | 14:23 | 14:38 | 14:53 | 15:08 | 15:23 |
Quận Gazi | 00:02 | 12:40 | 12:55 | 13:10 | 13:25 | 13:40 | 13:55 | 14:10 | 14:25 | 14:40 | 14:55 | 15:10 | 15:25 |
Ghazi | 00:02 | 12:42 | 12:57 | 13:12 | 13:27 | 13:42 | 13:57 | 14:12 | 14:27 | 14:42 | 14:57 | 15:12 | 15:27 |
xe lửa tốt | 00:02 | 12:44 | 12:59 | 13:14 | 13:29 | 13:44 | 13:59 | 14:14 | 14:29 | 14:44 | 14:59 | 15:14 | 15:29 |
Behicbey | 00:03 | 12:47 | 13:02 | 13:17 | 13:32 | 13:47 | 14:02 | 14:17 | 14:32 | 14:47 | 15:02 | 15:17 | 15:32 |
tia chớp | 00:03 | 12:50 | 13:05 | 13:20 | 13:35 | 13:50 | 14:05 | 14:20 | 14:35 | 14:50 | 15:05 | 15:20 | 15:35 |
các Havadurag | 00:02 | 12:52 | 13:07 | 13:22 | 13:37 | 13:52 | 14:07 | 14:22 | 14:37 | 14:52 | 15:07 | 15:22 | 15:37 |
Sincan | 00:02 | 12:54 | 13:09 | 13:24 | 13:39 | 13:54 | 14:09 | 14:24 | 14:39 | 14:54 | 15:09 | 15:24 | 15:39 |
Özgüneş | 00:02 | 12:56 | 13:11 | 13:26 | 13:41 | 13:56 | 14:11 | 14:26 | 14:41 | 14:56 | 15:11 | 15:26 | 15:41 |
Eryaman | 00:02 | 12:58 | 13:13 | 13:28 | 13:43 | 13:58 | 14:13 | 14:28 | 14:43 | 14:58 | 15:13 | 15:28 | 15:43 |
Elvankent | 00:02 | 13:00 | 13:15 | 13:30 | 13:45 | 14:00 | 14:15 | 14:30 | 14:45 | 15:00 | 15:15 | 15:30 | 15:45 |
hoa tulip | 00:02 | 13:02 | 13:17 | 13:32 | 13:47 | 14:02 | 14:17 | 14:32 | 14:47 | 15:02 | 15:17 | 15:32 | 15:47 |
Tân Cương | 00:02 | 13:04 | 13:19 | 13:34 | 13:49 | 14:04 | 14:19 | 14:34 | 14:49 | 15:04 | 15:19 | 15:34 | 15:49 |
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. |
Liên hệ trực tiếp với StubNCAN | |||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||
Tân Cương | 15:00 | 15:15 | 15:30 | 15:45 | 16:00 | 16:15 | 16:30 | 16:45 | 17:00 | 17:15 | 17:30 | 17:45 | |
hoa tulip | 00:02 | 15:02 | 15:17 | 15:32 | 15:47 | 16:02 | 16:17 | 16:32 | 16:47 | 17:02 | 17:17 | 17:32 | 17:47 |
Elvankent | 00:02 | 15:04 | 15:19 | 15:34 | 15:49 | 16:04 | 16:19 | 16:34 | 16:49 | 17:04 | 17:19 | 17:34 | 17:49 |
Eryaman | 00:02 | 15:06 | 15:21 | 15:36 | 15:51 | 16:06 | 16:21 | 16:36 | 16:51 | 17:06 | 17:21 | 17:36 | 17:51 |
Özgüneş | 00:02 | 15:08 | 15:23 | 15:38 | 15:53 | 16:08 | 16:23 | 16:38 | 16:53 | 17:08 | 17:23 | 17:38 | 17:53 |
Sincan | 00:02 | 15:10 | 15:25 | 15:40 | 15:55 | 16:10 | 16:25 | 16:40 | 16:55 | 17:10 | 17:25 | 17:40 | 17:55 |
các Havadurag | 00:02 | 15:12 | 15:27 | 15:42 | 15:57 | 16:12 | 16:27 | 16:42 | 16:57 | 17:12 | 17:27 | 17:42 | 17:57 |
tia chớp | 00:02 | 15:14 | 15:29 | 15:44 | 15:59 | 16:14 | 16:29 | 16:44 | 16:59 | 17:14 | 17:29 | 17:44 | 17:59 |
Behicbey | 00:03 | 15:17 | 15:32 | 15:47 | 16:02 | 16:17 | 16:32 | 16:47 | 17:02 | 17:17 | 17:32 | 17:47 | 18:02 |
xe lửa tốt | 00:03 | 15:20 | 15:35 | 15:50 | 16:05 | 16:20 | 16:35 | 16:50 | 17:05 | 17:20 | 17:35 | 17:50 | 18:05 |
Ghazi | 00:02 | 15:22 | 15:37 | 15:52 | 16:07 | 16:22 | 16:37 | 16:52 | 17:07 | 17:22 | 17:37 | 17:52 | 18:07 |
Quận Gazi | 00:02 | 15:24 | 15:39 | 15:54 | 16:09 | 16:24 | 16:39 | 16:54 | 17:09 | 17:24 | 17:39 | 17:54 | 18:09 |
nơi đua ngựa | 00:02 | 15:26 | 15:41 | 15:56 | 16:11 | 16:26 | 16:41 | 16:56 | 17:11 | 17:26 | 17:41 | 17:56 | 18:11 |
Ankara | 00:03 | 15:29 | 15:44 | 15:59 | 16:14 | 16:29 | 16:44 | 16:59 | 17:14 | 17:29 | 17:44 | 17:59 | 18:14 |
Akdeniz | 00:04 | 15:33 | 15:48 | 16:03 | 16:18 | 16:33 | 16:48 | 17:03 | 17:18 | 17:33 | 17:48 | 18:03 | 18:18 |
sự cứu rỗi | 00:01 | 15:34 | 15:49 | 16:04 | 16:19 | 16:34 | 16:49 | 17:04 | 17:19 | 17:34 | 17:49 | 18:04 | 18:19 |
Cebeci | 00:02 | 15:36 | 15:51 | 16:06 | 16:21 | 16:36 | 16:51 | 17:06 | 17:21 | 17:36 | 17:51 | 18:06 | 18:21 |
Demirlibahçe | 00:02 | 15:38 | 15:53 | 16:08 | 16:23 | 16:38 | 16:53 | 17:08 | 17:23 | 17:38 | 17:53 | 18:08 | 18:23 |
bạn Saimeka | 00:02 | 15:40 | 15:55 | 16:10 | 16:25 | 16:40 | 16:55 | 17:10 | 17:25 | 17:40 | 17:55 | 18:10 | 18:25 |
Mamak | 00:02 | 15:42 | 15:57 | 16:12 | 16:27 | 16:42 | 16:57 | 17:12 | 17:27 | 17:42 | 17:57 | 18:12 | 18:27 |
các Bağdere | 00:02 | 15:44 | 15:59 | 16:14 | 16:29 | 16:44 | 16:59 | 17:14 | 17:29 | 17:44 | 17:59 | 18:14 | 18:29 |
Üreğil | 00:01 | 15:45 | 16:00 | 16:15 | 16:30 | 16:45 | 17:00 | 17:15 | 17:30 | 17:45 | 18:00 | 18:15 | 18:30 |
Constanta | 00:02 | 15:47 | 16:02 | 16:17 | 16:32 | 16:47 | 17:02 | 17:17 | 17:32 | 17:47 | 18:02 | 18:17 | 18:32 |
Kayaş | 00:02 | 15:49 | 16:04 | 16:19 | 16:34 | 16:49 | 17:04 | 17:19 | 17:34 | 17:49 | 18:04 | 18:19 | 18:34 |
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. | |||||||||||||
Xem hồ sơ đầy đủ của KAYAŞ | |||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||
Kayaş | 15:15 | 15:30 | 15:45 | 16:00 | 16:15 | 16:30 | 16:45 | 17:00 | 17:15 | 17:30 | 17:45 | 18:00 | |
Constanta | 00:02 | 15:17 | 15:32 | 15:47 | 16:02 | 16:17 | 16:32 | 16:47 | 17:02 | 17:17 | 17:32 | 17:47 | 18:02 |
Üreğil | 00:02 | 15:19 | 15:34 | 15:49 | 16:04 | 16:19 | 16:34 | 16:49 | 17:04 | 17:19 | 17:34 | 17:49 | 18:04 |
các Bağdere | 00:01 | 15:20 | 15:35 | 15:50 | 16:05 | 16:20 | 16:35 | 16:50 | 17:05 | 17:20 | 17:35 | 17:50 | 18:05 |
Mamak | 00:02 | 15:22 | 15:37 | 15:52 | 16:07 | 16:22 | 16:37 | 16:52 | 17:07 | 17:22 | 17:37 | 17:52 | 18:07 |
bạn Saimeka | 00:02 | 15:24 | 15:39 | 15:54 | 16:09 | 16:24 | 16:39 | 16:54 | 17:09 | 17:24 | 17:39 | 17:54 | 18:09 |
Demirlibahçe | 00:02 | 15:26 | 15:41 | 15:56 | 16:11 | 16:26 | 16:41 | 16:56 | 17:11 | 17:26 | 17:41 | 17:56 | 18:11 |
Cebeci | 00:02 | 15:28 | 15:43 | 15:58 | 16:13 | 16:28 | 16:43 | 16:58 | 17:13 | 17:28 | 17:43 | 17:58 | 18:13 |
sự cứu rỗi | 00:02 | 15:30 | 15:45 | 16:00 | 16:15 | 16:30 | 16:45 | 17:00 | 17:15 | 17:30 | 17:45 | 18:00 | 18:15 |
Akdeniz | 00:01 | 15:31 | 15:46 | 16:01 | 16:16 | 16:31 | 16:46 | 17:01 | 17:16 | 17:31 | 17:46 | 18:01 | 18:16 |
Ankara | 00:04 | 15:35 | 15:50 | 16:05 | 16:20 | 16:35 | 16:50 | 17:05 | 17:20 | 17:35 | 17:50 | 18:05 | 18:20 |
nơi đua ngựa | 00:03 | 15:38 | 15:53 | 16:08 | 16:23 | 16:38 | 16:53 | 17:08 | 17:23 | 17:38 | 17:53 | 18:08 | 18:23 |
Quận Gazi | 00:02 | 15:40 | 15:55 | 16:10 | 16:25 | 16:40 | 16:55 | 17:10 | 17:25 | 17:40 | 17:55 | 18:10 | 18:25 |
Ghazi | 00:02 | 15:42 | 15:57 | 16:12 | 16:27 | 16:42 | 16:57 | 17:12 | 17:27 | 17:42 | 17:57 | 18:12 | 18:27 |
xe lửa tốt | 00:02 | 15:44 | 15:59 | 16:14 | 16:29 | 16:44 | 16:59 | 17:14 | 17:29 | 17:44 | 17:59 | 18:14 | 18:29 |
Behicbey | 00:03 | 15:47 | 16:02 | 16:17 | 16:32 | 16:47 | 17:02 | 17:17 | 17:32 | 17:47 | 18:02 | 18:17 | 18:32 |
tia chớp | 00:03 | 15:50 | 16:05 | 16:20 | 16:35 | 16:50 | 17:05 | 17:20 | 17:35 | 17:50 | 18:05 | 18:20 | 18:35 |
các Havadurag | 00:02 | 15:52 | 16:07 | 16:22 | 16:37 | 16:52 | 17:07 | 17:22 | 17:37 | 17:52 | 18:07 | 18:22 | 18:37 |
Sincan | 00:02 | 15:54 | 16:09 | 16:24 | 16:39 | 16:54 | 17:09 | 17:24 | 17:39 | 17:54 | 18:09 | 18:24 | 18:39 |
Özgüneş | 00:02 | 15:56 | 16:11 | 16:26 | 16:41 | 16:56 | 17:11 | 17:26 | 17:41 | 17:56 | 18:11 | 18:26 | 18:41 |
Eryaman | 00:02 | 15:58 | 16:13 | 16:28 | 16:43 | 16:58 | 17:13 | 17:28 | 17:43 | 17:58 | 18:13 | 18:28 | 18:43 |
Elvankent | 00:02 | 16:00 | 16:15 | 16:30 | 16:45 | 17:00 | 17:15 | 17:30 | 17:45 | 18:00 | 18:15 | 18:30 | 18:45 |
hoa tulip | 00:02 | 16:02 | 16:17 | 16:32 | 16:47 | 17:02 | 17:17 | 17:32 | 17:47 | 18:02 | 18:17 | 18:32 | 18:47 |
Tân Cương | 00:02 | 16:04 | 16:19 | 16:34 | 16:49 | 17:04 | 17:19 | 17:34 | 17:49 | 18:04 | 18:19 | 18:34 | 18:49 |
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. |
Liên hệ trực tiếp với StubNCAN | |||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||
Tân Cương | 18:00 | 18:15 | 18:30 | 18:45 | 19:00 | 19:15 | 19:30 | 19:45 | 20:00 | 20:15 | 20:30 | 20:45 | |
hoa tulip | 00:02 | 18:02 | 18:17 | 18:32 | 18:47 | 19:02 | 19:17 | 19:32 | 19:47 | 20:02 | 20:17 | 20:32 | 20:47 |
Elvankent | 00:02 | 18:04 | 18:19 | 18:34 | 18:49 | 19:04 | 19:19 | 19:34 | 19:49 | 20:04 | 20:19 | 20:34 | 20:49 |
Eryaman | 00:02 | 18:06 | 18:21 | 18:36 | 18:51 | 19:06 | 19:21 | 19:36 | 19:51 | 20:06 | 20:21 | 20:36 | 20:51 |
Özgüneş | 00:02 | 18:08 | 18:23 | 18:38 | 18:53 | 19:08 | 19:23 | 19:38 | 19:53 | 20:08 | 20:23 | 20:38 | 20:53 |
Sincan | 00:02 | 18:10 | 18:25 | 18:40 | 18:55 | 19:10 | 19:25 | 19:40 | 19:55 | 20:10 | 20:25 | 20:40 | 20:55 |
các Havadurag | 00:02 | 18:12 | 18:27 | 18:42 | 18:57 | 19:12 | 19:27 | 19:42 | 19:57 | 20:12 | 20:27 | 20:42 | 20:57 |
tia chớp | 00:02 | 18:14 | 18:29 | 18:44 | 18:59 | 19:14 | 19:29 | 19:44 | 19:59 | 20:14 | 20:29 | 20:44 | 20:59 |
Behicbey | 00:03 | 18:17 | 18:32 | 18:47 | 19:02 | 19:17 | 19:32 | 19:47 | 20:02 | 20:17 | 20:32 | 20:47 | 21:02 |
xe lửa tốt | 00:03 | 18:20 | 18:35 | 18:50 | 19:05 | 19:20 | 19:35 | 19:50 | 20:05 | 20:20 | 20:35 | 20:50 | 21:05 |
Ghazi | 00:02 | 18:22 | 18:37 | 18:52 | 19:07 | 19:22 | 19:37 | 19:52 | 20:07 | 20:22 | 20:37 | 20:52 | 21:07 |
Quận Gazi | 00:02 | 18:24 | 18:39 | 18:54 | 19:09 | 19:24 | 19:39 | 19:54 | 20:09 | 20:24 | 20:39 | 20:54 | 21:09 |
nơi đua ngựa | 00:02 | 18:26 | 18:41 | 18:56 | 19:11 | 19:26 | 19:41 | 19:56 | 20:11 | 20:26 | 20:41 | 20:56 | 21:11 |
Ankara | 00:03 | 18:29 | 18:44 | 18:59 | 19:14 | 19:29 | 19:44 | 19:59 | 20:14 | 20:29 | 20:44 | 20:59 | 21:14 |
Akdeniz | 00:04 | 18:33 | 18:48 | 19:03 | 19:18 | 19:33 | 19:48 | 20:03 | 20:18 | 20:33 | 20:48 | 21:03 | 21:18 |
sự cứu rỗi | 00:01 | 18:34 | 18:49 | 19:04 | 19:19 | 19:34 | 19:49 | 20:04 | 20:19 | 20:34 | 20:49 | 21:04 | 21:19 |
Cebeci | 00:02 | 18:36 | 18:51 | 19:06 | 19:21 | 19:36 | 19:51 | 20:06 | 20:21 | 20:36 | 20:51 | 21:06 | 21:21 |
Demirlibahçe | 00:02 | 18:38 | 18:53 | 19:08 | 19:23 | 19:38 | 19:53 | 20:08 | 20:23 | 20:38 | 20:53 | 21:08 | 21:23 |
bạn Saimeka | 00:02 | 18:40 | 18:55 | 19:10 | 19:25 | 19:40 | 19:55 | 20:10 | 20:25 | 20:40 | 20:55 | 21:10 | 21:25 |
Mamak | 00:02 | 18:42 | 18:57 | 19:12 | 19:27 | 19:42 | 19:57 | 20:12 | 20:27 | 20:42 | 20:57 | 21:12 | 21:27 |
các Bağdere | 00:02 | 18:44 | 18:59 | 19:14 | 19:29 | 19:44 | 19:59 | 20:14 | 20:29 | 20:44 | 20:59 | 21:14 | 21:29 |
Üreğil | 00:01 | 18:45 | 19:00 | 19:15 | 19:30 | 19:45 | 20:00 | 20:15 | 20:30 | 20:45 | 21:00 | 21:15 | 21:30 |
Constanta | 00:02 | 18:47 | 19:02 | 19:17 | 19:32 | 19:47 | 20:02 | 20:17 | 20:32 | 20:47 | 21:02 | 21:17 | 21:32 |
Kayaş | 00:02 | 18:49 | 19:04 | 19:19 | 19:34 | 19:49 | 20:04 | 20:19 | 20:34 | 20:49 | 21:04 | 21:19 | 21:34 |
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. | |||||||||||||
Xem hồ sơ đầy đủ của KAYAŞ | |||||||||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||||||||
Kayaş | 18:15 | 18:30 | 18:45 | 19:00 | 19:15 | 19:30 | 19:45 | 20:00 | 20:15 | 20:30 | 20:45 | 21:00 | |
Constanta | 00:02 | 18:17 | 18:32 | 18:47 | 19:02 | 19:17 | 19:32 | 19:47 | 20:02 | 20:17 | 20:32 | 20:47 | 21:02 |
Üreğil | 00:02 | 18:19 | 18:34 | 18:49 | 19:04 | 19:19 | 19:34 | 19:49 | 20:04 | 20:19 | 20:34 | 20:49 | 21:04 |
các Bağdere | 00:01 | 18:20 | 18:35 | 18:50 | 19:05 | 19:20 | 19:35 | 19:50 | 20:05 | 20:20 | 20:35 | 20:50 | 21:05 |
Mamak | 00:02 | 18:22 | 18:37 | 18:52 | 19:07 | 19:22 | 19:37 | 19:52 | 20:07 | 20:22 | 20:37 | 20:52 | 21:07 |
bạn Saimeka | 00:02 | 18:24 | 18:39 | 18:54 | 19:09 | 19:24 | 19:39 | 19:54 | 20:09 | 20:24 | 20:39 | 20:54 | 21:09 |
Demirlibahçe | 00:02 | 18:26 | 18:41 | 18:56 | 19:11 | 19:26 | 19:41 | 19:56 | 20:11 | 20:26 | 20:41 | 20:56 | 21:11 |
Cebeci | 00:02 | 18:28 | 18:43 | 18:58 | 19:13 | 19:28 | 19:43 | 19:58 | 20:13 | 20:28 | 20:43 | 20:58 | 21:13 |
sự cứu rỗi | 00:02 | 18:30 | 18:45 | 19:00 | 19:15 | 19:30 | 19:45 | 20:00 | 20:15 | 20:30 | 20:45 | 21:00 | 21:15 |
Akdeniz | 00:01 | 18:31 | 18:46 | 19:01 | 19:16 | 19:31 | 19:46 | 20:01 | 20:16 | 20:31 | 20:46 | 21:01 | 21:16 |
Ankara | 00:04 | 18:35 | 18:50 | 19:05 | 19:20 | 19:35 | 19:50 | 20:05 | 20:20 | 20:35 | 20:50 | 21:05 | 21:20 |
nơi đua ngựa | 00:03 | 18:38 | 18:53 | 19:08 | 19:23 | 19:38 | 19:53 | 20:08 | 20:23 | 20:38 | 20:53 | 21:08 | 21:23 |
Quận Gazi | 00:02 | 18:40 | 18:55 | 19:10 | 19:25 | 19:40 | 19:55 | 20:10 | 20:25 | 20:40 | 20:55 | 21:10 | 21:25 |
Ghazi | 00:02 | 18:42 | 18:57 | 19:12 | 19:27 | 19:42 | 19:57 | 20:12 | 20:27 | 20:42 | 20:57 | 21:12 | 21:27 |
xe lửa tốt | 00:02 | 18:44 | 18:59 | 19:14 | 19:29 | 19:44 | 19:59 | 20:14 | 20:29 | 20:44 | 20:59 | 21:14 | 21:29 |
Behicbey | 00:03 | 18:47 | 19:02 | 19:17 | 19:32 | 19:47 | 20:02 | 20:17 | 20:32 | 20:47 | 21:02 | 21:17 | 21:32 |
tia chớp | 00:03 | 18:50 | 19:05 | 19:20 | 19:35 | 19:50 | 20:05 | 20:20 | 20:35 | 20:50 | 21:05 | 21:20 | 21:35 |
các Havadurag | 00:02 | 18:52 | 19:07 | 19:22 | 19:37 | 19:52 | 20:07 | 20:22 | 20:37 | 20:52 | 21:07 | 21:22 | 21:37 |
Sincan | 00:02 | 18:54 | 19:09 | 19:24 | 19:39 | 19:54 | 20:09 | 20:24 | 20:39 | 20:54 | 21:09 | 21:24 | 21:39 |
Özgüneş | 00:02 | 18:56 | 19:11 | 19:26 | 19:41 | 19:56 | 20:11 | 20:26 | 20:41 | 20:56 | 21:11 | 21:26 | 21:41 |
Eryaman | 00:02 | 18:58 | 19:13 | 19:28 | 19:43 | 19:58 | 20:13 | 20:28 | 20:43 | 20:58 | 21:13 | 21:28 | 21:43 |
Elvankent | 00:02 | 19:00 | 19:15 | 19:30 | 19:45 | 20:00 | 20:15 | 20:30 | 20:45 | 21:00 | 21:15 | 21:30 | 21:45 |
hoa tulip | 00:02 | 19:02 | 19:17 | 19:32 | 19:47 | 20:02 | 20:17 | 20:32 | 20:47 | 21:02 | 21:17 | 21:32 | 21:47 |
Tân Cương | 00:02 | 19:04 | 19:19 | 19:34 | 19:49 | 20:04 | 20:19 | 20:34 | 20:49 | 21:04 | 21:19 | 21:34 | 21:49 |
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. |
Liên hệ trực tiếp với StubNCAN | |||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||
Tân Cương | 21:00 | 21:15 | 21:30 | ||||
hoa tulip | 00:02 | 21:02 | 21:17 | 21:32 | |||
Elvankent | 00:02 | 21:04 | 21:19 | 21:34 | |||
Eryaman | 00:02 | 21:06 | 21:21 | 21:36 | |||
Özgüneş | 00:02 | 21:08 | 21:23 | 21:38 | |||
Sincan | 00:02 | 21:10 | 21:25 | 21:40 | |||
các Havadurag | 00:02 | 21:12 | 21:27 | 21:42 | |||
tia chớp | 00:02 | 21:14 | 21:29 | 21:44 | |||
Behicbey | 00:03 | 21:17 | 21:32 | 21:47 | |||
xe lửa tốt | 00:03 | 21:20 | 21:35 | 21:50 | |||
Ghazi | 00:02 | 21:22 | 21:37 | 21:52 | |||
Quận Gazi | 00:02 | 21:24 | 21:39 | 21:54 | |||
nơi đua ngựa | 00:02 | 21:26 | 21:41 | 21:56 | |||
Ankara | 00:03 | 21:29 | 21:44 | 21:59 | |||
Akdeniz | 00:04 | 21:33 | 21:48 | 22:03 | |||
sự cứu rỗi | 00:01 | 21:34 | 21:49 | 22:04 | |||
Cebeci | 00:02 | 21:36 | 21:51 | 22:06 | |||
Demirlibahçe | 00:02 | 21:38 | 21:53 | 22:08 | |||
bạn Saimeka | 00:02 | 21:40 | 21:55 | 22:10 | |||
Mamak | 00:02 | 21:42 | 21:57 | 22:12 | |||
các Bağdere | 00:02 | 21:44 | 21:59 | 22:14 | |||
Üreğil | 00:01 | 21:45 | 22:00 | 22:15 | |||
Constanta | 00:02 | 21:47 | 22:02 | 22:17 | |||
Kayaş | 00:02 | 21:49 | 22:04 | 22:19 | |||
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. | |||||||
Xem hồ sơ đầy đủ của KAYAŞ | |||||||
Tên trạm | cruising thời gian |
||||||
Kayaş | 21:15 | 21:30 | 21:45 | 22:00 | 22:15 | 22:30 | |
Constanta | 00:02 | 21:17 | 21:32 | 21:47 | 22:02 | 22:17 | 22:32 |
Üreğil | 00:02 | 21:19 | 21:34 | 21:49 | 22:04 | 22:19 | 22:34 |
các Bağdere | 00:01 | 21:20 | 21:35 | 21:50 | 22:05 | 22:20 | 22:35 |
Mamak | 00:02 | 21:22 | 21:37 | 21:52 | 22:07 | 22:22 | 22:37 |
bạn Saimeka | 00:02 | 21:24 | 21:39 | 21:54 | 22:09 | 22:24 | 22:39 |
Demirlibahçe | 00:02 | 21:26 | 21:41 | 21:56 | 22:11 | 22:26 | 22:41 |
Cebeci | 00:02 | 21:28 | 21:43 | 21:58 | 22:13 | 22:28 | 22:43 |
sự cứu rỗi | 00:02 | 21:30 | 21:45 | 22:00 | 22:15 | 22:30 | 22:45 |
Akdeniz | 00:01 | 21:31 | 21:46 | 22:01 | 22:16 | 22:31 | 22:46 |
Ankara | 00:04 | 21:35 | 21:50 | 22:05 | 22:20 | 22:35 | 22:50 |
nơi đua ngựa | 00:03 | 21:38 | 21:53 | 22:08 | 22:23 | 22:38 | 22:53 |
Quận Gazi | 00:02 | 21:40 | 21:55 | 22:10 | 22:25 | 22:40 | 22:55 |
Ghazi | 00:02 | 21:42 | 21:57 | 22:12 | 22:27 | 22:42 | 22:57 |
xe lửa tốt | 00:02 | 21:44 | 21:59 | 22:14 | 22:29 | 22:44 | 22:59 |
Behicbey | 00:03 | 21:47 | 22:02 | 22:17 | 22:32 | 22:47 | 23:02 |
tia chớp | 00:03 | 21:50 | 22:05 | 22:20 | 22:35 | 22:50 | 23:05 |
các Havadurag | 00:02 | 21:52 | 22:07 | 22:22 | 22:37 | 22:52 | 23:07 |
Sincan | 00:02 | 21:54 | 22:09 | 22:24 | 22:39 | 22:54 | 23:09 |
Özgüneş | 00:02 | 21:56 | 22:11 | 22:26 | 22:41 | 22:56 | 23:11 |
Eryaman | 00:02 | 21:58 | 22:13 | 22:28 | 22:43 | 22:58 | 23:13 |
Elvankent | 00:02 | 22:00 | 22:15 | 22:30 | 22:45 | 23:00 | 23:15 |
hoa tulip | 00:02 | 22:02 | 22:17 | 22:32 | 22:47 | 23:02 | 23:17 |
Tân Cương | 00:02 | 22:04 | 22:19 | 22:34 | 22:49 | 23:04 | 23:19 |
Giờ tại các trạm là giờ khởi hành. |
Tàu Başkentray bắt đầu lúc mấy giờ?
Tàu Başkentray bắt đầu lúc 06:00 Chủ Nhật, Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu và Thứ Bảy.
Thời gian nào tàu Başkentray kết thúc?
Tàu Başkentray kết thúc lúc 21:30 vào Chủ Nhật, Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy.
Hãy là người đầu tiên nhận xét